|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 62 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Kon Tum 21/10/2018 |
Giải tư: 84048 - 71284 - 31621 - 41164 - 54665 - 90574 - 39762 |
Khánh Hòa 21/10/2018 |
Giải tư: 71762 - 45188 - 90756 - 35819 - 18074 - 86299 - 78275 |
Gia Lai 19/10/2018 |
Giải tư: 10138 - 90572 - 74465 - 67669 - 12984 - 57262 - 49244 |
Ninh Thuận 19/10/2018 |
Giải bảy: 862 |
Quảng Trị 18/10/2018 |
Giải sáu: 5398 - 8562 - 0818 |
Phú Yên 15/10/2018 |
Giải tư: 11085 - 82838 - 51262 - 34952 - 22959 - 03468 - 92888 |
Khánh Hòa 07/10/2018 |
Giải năm: 9862 |
Gia Lai 05/10/2018 |
Giải ba: 35672 - 73762 |
Bình Định 04/10/2018 |
Giải tư: 83003 - 60355 - 78297 - 28362 - 36162 - 08305 - 44604 |
Khánh Hòa 30/09/2018 |
Giải tư: 67225 - 61651 - 19062 - 22422 - 90207 - 19769 - 86780 |
Đà Nẵng 26/09/2018 |
Giải tư: 82737 - 95911 - 48176 - 18933 - 46339 - 44862 - 09770 |
Thừa T. Huế 24/09/2018 |
Giải nhì: 70062 |
Đà Nẵng 22/09/2018 |
Giải tư: 99331 - 63632 - 90771 - 59740 - 64637 - 81162 - 09644 Giải năm: 4962 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|