www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 18/10/2018
XSQT
Giải ĐB
665374
Giải nhất
75726
Giải nhì
09164
Giải ba
09780
19688
Giải tư
90956
74539
95754
46381
26718
49410
94548
Giải năm
1347
Giải sáu
5398
8562
0818
Giải bảy
595
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
810,82
626
 39
5,6,747,8
9254,6
2,562,4
474
12,4,8,980,1,8
3952,8
 
Ngày: 11/10/2018
XSQT
Giải ĐB
361952
Giải nhất
77563
Giải nhì
66051
Giải ba
88289
15305
Giải tư
17307
65312
23763
27671
74794
02514
74375
Giải năm
6208
Giải sáu
6549
9164
0954
Giải bảy
096
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,8
5,712,4
1,52 
623 
1,5,6,949
0,7,851,2,4
9632,4
071,5
085,9
4,894,6
 
Ngày: 04/10/2018
XSQT
Giải ĐB
806880
Giải nhất
16601
Giải nhì
24305
Giải ba
21379
77101
Giải tư
81610
73758
04739
92772
71887
19861
45293
Giải năm
5602
Giải sáu
3071
3131
6905
Giải bảy
284
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,8012,2,52
02,3,6,710
0,72 
931,9
84 
0256,8
561
871,2,9
580,4,7
3,793
 
Ngày: 27/09/2018
XSQT
Giải ĐB
005246
Giải nhất
25708
Giải nhì
65510
Giải ba
32270
33158
Giải tư
67142
78697
41185
28421
11180
11723
51343
Giải năm
8354
Giải sáu
6736
6533
0642
Giải bảy
302
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,7,802,8
210
0,4221,3
2,3,433,6
5422,3,6
8254,8
3,46 
970
0,580,52
 97
 
Ngày: 20/09/2018
XSQT
Giải ĐB
453400
Giải nhất
45596
Giải nhì
09362
Giải ba
59685
84818
Giải tư
73893
06205
98497
58252
13292
96561
47844
Giải năm
7077
Giải sáu
2069
4314
7423
Giải bảy
129
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5
614,8
5,6,923,9
2,93 
1,444
0,852
961,2,9
7,977
180,5
2,692,3,6,7
 
Ngày: 13/09/2018
XSQT
Giải ĐB
832727
Giải nhất
32980
Giải nhì
26885
Giải ba
30501
43058
Giải tư
86097
87833
98021
43322
97953
20316
73490
Giải năm
8774
Giải sáu
7740
6637
6922
Giải bảy
689
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,8,901
0,216,8
2221,22,7
3,533,7
740
853,8
16 
2,3,974
1,580,5,9
890,7
 
Ngày: 06/09/2018
XSQT
Giải ĐB
997145
Giải nhất
42016
Giải nhì
86141
Giải ba
53840
74706
Giải tư
56144
15931
45032
56636
12766
75341
51915
Giải năm
3095
Giải sáu
1700
7998
5814
Giải bảy
668
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6
32,4214,5,6
32 
 312,2,6
1,440,12,4,5
1,4,95 
0,1,3,666,8
 7 
6,98 
 95,8