|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 96 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải ba: 32995 - 60096 - 42577 - 77893 - 19355 - 77678 |
Nam Định 10/11/2018 |
Giải tư: 3052 - 0546 - 3396 - 1024 |
Hà Nội 01/11/2018 |
Giải ba: 80296 - 48080 - 70610 - 61349 - 22637 - 85810 |
Bắc Ninh 31/10/2018 |
Giải năm: 5399 - 8086 - 0067 - 9596 - 1845 - 3555 Giải bảy: 73 - 23 - 96 - 82 |
Hà Nội 29/10/2018 |
Giải sáu: 916 - 340 - 296 |
Quảng Ninh 23/10/2018 |
Giải bảy: 72 - 94 - 88 - 96 |
Hà Nội 22/10/2018 |
Giải năm: 2112 - 6748 - 7196 - 3282 - 3525 - 4315 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|