|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 36 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải năm: 2802 - 2552 - 4355 - 0548 - 4218 - 5636 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải năm: 9965 - 8258 - 5690 - 5901 - 9239 - 9036 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải ba: 56864 - 06136 - 53050 - 68948 - 67981 - 42681 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải năm: 5420 - 9786 - 9144 - 1425 - 2684 - 6836 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải nhì: 76753 - 78236 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải năm: 8135 - 6179 - 9356 - 3436 - 8678 - 8451 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải ba: 78220 - 76475 - 21736 - 66154 - 94894 - 87492 |
Hà Nội 27/12/2021 |
Giải bảy: 49 - 82 - 85 - 36 |
Hải Phòng 24/12/2021 |
Giải ba: 29431 - 38762 - 89436 - 38652 - 21528 - 63425 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|