|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 35 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Hà Nội 22/10/2020 |
Giải bảy: 96 - 81 - 35 - 00 |
Hà Nội 19/10/2020 |
Giải ba: 24476 - 39264 - 86783 - 15308 - 38820 - 47735 |
Nam Định 17/10/2020 |
Giải năm: 6518 - 5938 - 5335 - 1300 - 7211 - 4133 |
Bắc Ninh 14/10/2020 |
Giải tư: 3235 - 6995 - 9996 - 9403 |
Quảng Ninh 13/10/2020 |
Giải năm: 8749 - 0956 - 9135 - 3375 - 8120 - 3323 |
Hà Nội 12/10/2020 |
Giải ba: 72820 - 92705 - 57835 - 15065 - 89596 - 94310 |
Thái Bình 11/10/2020 |
Giải bảy: 46 - 65 - 39 - 35 |
Quảng Ninh 06/10/2020 |
Giải tư: 2235 - 7767 - 3929 - 2457 |
Nam Định 26/09/2020 |
Giải ba: 77805 - 36735 - 81728 - 84286 - 64764 - 49715 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|