|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 24 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải bảy: 72 - 09 - 24 - 63 |
Quảng Ninh 13/11/2018 |
Giải tư: 9768 - 1874 - 8024 - 0416 |
Thái Bình 11/11/2018 |
Giải ba: 16710 - 32624 - 45320 - 91317 - 66184 - 58081 |
Nam Định 10/11/2018 |
Giải tư: 3052 - 0546 - 3396 - 1024 |
Hà Nội 05/11/2018 |
Giải ĐB: 01524 |
Bắc Ninh 31/10/2018 |
Giải nhì: 72824 - 27415 |
Quảng Ninh 30/10/2018 |
Giải năm: 8636 - 2242 - 1507 - 7424 - 5973 - 7268 |
Hà Nội 25/10/2018 |
Giải bảy: 39 - 44 - 24 - 72 |
Quảng Ninh 23/10/2018 |
Giải tư: 9079 - 1604 - 4432 - 5724 |
Hà Nội 22/10/2018 |
Giải ba: 26210 - 05924 - 04724 - 87059 - 91779 - 58866 |
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải năm: 2594 - 8724 - 4960 - 4914 - 7082 - 4261 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|