|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 14 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải năm: 4497 - 1389 - 9326 - 8427 - 9201 - 0514 |
Thái Bình 18/11/2018 |
Giải năm: 2798 - 7737 - 9514 - 6121 - 2643 - 9829 |
Bắc Ninh 07/11/2018 |
Giải năm: 9374 - 0307 - 4614 - 3832 - 1449 - 9461 |
Quảng Ninh 06/11/2018 |
Giải tư: 2670 - 6349 - 1314 - 6166 |
Thái Bình 04/11/2018 |
Giải sáu: 614 - 470 - 837 |
Hải Phòng 02/11/2018 |
Giải bảy: 64 - 61 - 14 - 71 |
Hà Nội 25/10/2018 |
Giải sáu: 950 - 714 - 590 |
Bắc Ninh 24/10/2018 |
Giải ba: 89514 - 54028 - 07568 - 80826 - 24405 - 89590 |
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải năm: 2594 - 8724 - 4960 - 4914 - 7082 - 4261 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|