|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 14 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/07/2024 -
10/08/2024
Hải Phòng 09/08/2024 |
Giải năm: 7204 - 0552 - 4326 - 0334 - 1214 - 3076 |
Bắc Ninh 07/08/2024 |
Giải nhì: 92314 - 30217 |
Quảng Ninh 06/08/2024 |
Giải nhì: 37057 - 35714 |
Thái Bình 04/08/2024 |
Giải ba: 63007 - 47036 - 20124 - 84678 - 96314 - 11129 |
Hải Phòng 02/08/2024 |
Giải nhì: 13074 - 92914 |
Bắc Ninh 31/07/2024 |
Giải ba: 84864 - 48114 - 21733 - 80920 - 24905 - 80492 |
Hà Nội 29/07/2024 |
Giải năm: 8655 - 3814 - 1415 - 3246 - 6892 - 7606 |
Bắc Ninh 24/07/2024 |
Giải năm: 8980 - 4510 - 4376 - 8659 - 5372 - 6414 |
Hà Nội 18/07/2024 |
Giải năm: 1392 - 1973 - 1714 - 1977 - 0669 - 1729 |
Nam Định 13/07/2024 |
Giải nhì: 61514 - 36996 |
Hải Phòng 12/07/2024 |
Giải năm: 5737 - 7614 - 1159 - 3148 - 1769 - 5866 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/09/2024
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
03
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
3 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
2 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
17 Lần |
4 |
|
|
|
|