|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 53 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Tây Ninh 06/12/2018 |
Giải sáu: 7242 - 7853 - 4630 |
Vũng Tàu 04/12/2018 |
Giải sáu: 2943 - 3427 - 9153 |
Cần Thơ 28/11/2018 |
Giải năm: 0453 |
Bình Dương 23/11/2018 |
Giải tư: 55823 - 18054 - 91672 - 74753 - 50325 - 48958 - 16953 |
Cần Thơ 21/11/2018 |
Giải tám: 53 |
Tiền Giang 18/11/2018 |
Giải ĐB: 512653 |
TP. HCM 17/11/2018 |
Giải ba: 01153 - 86122 |
Bình Dương 16/11/2018 |
Giải bảy: 453 |
An Giang 15/11/2018 |
Giải tư: 54057 - 07512 - 99920 - 10516 - 03653 - 38095 - 30851 |
Đồng Nai 14/11/2018 |
Giải tư: 88567 - 91653 - 22915 - 18829 - 63449 - 99822 - 41789 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải sáu: 3646 - 5529 - 9653 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|