www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 14/11/2018
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
062470
Giải nhất
96401
Giải nhì
33711
Giải ba
82568
37688
Giải tư
88567
91653
22915
18829
63449
99822
41789
Giải năm
8543
Giải sáu
7987
8502
1968
Giải bảy
877
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,111,5
0,222,9
4,53 
443,4,9
153
 67,82
6,7,870,7
62,887,8,9
2,4,89 
 
Ngày: 07/11/2018
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
753838
Giải nhất
10230
Giải nhì
15250
Giải ba
47331
40948
Giải tư
79191
57150
76996
05296
82232
98137
83054
Giải năm
7059
Giải sáu
0994
6014
2847
Giải bảy
792
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,520 
3,9214
3,92 
 30,1,2,7
8
1,5,947,8
 502,4,9
926 
3,47 
3,48 
5912,2,4,62
 
Ngày: 31/10/2018
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
174366
Giải nhất
38947
Giải nhì
92268
Giải ba
40400
65964
Giải tư
47095
42027
79038
97501
40583
36031
53981
Giải năm
4284
Giải sáu
2233
2142
7569
Giải bảy
582
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,3,81 
4,827
3,831,3,8
6,842,7
959
664,6,8,9
2,47 
3,681,2,3,4
5,695
 
Ngày: 24/10/2018
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
902040
Giải nhất
91497
Giải nhì
92553
Giải ba
92490
39253
Giải tư
85664
67436
86655
22214
63510
72062
84657
Giải năm
9918
Giải sáu
1678
9442
8800
Giải bảy
454
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,900
 10,4,8
4,622 
5236
1,5,640,2
5532,4,5,7
3622,4
5,978
1,78 
 90,7
 
Ngày: 17/10/2018
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
313048
Giải nhất
56037
Giải nhì
11771
Giải ba
52826
02370
Giải tư
71498
78985
23756
42509
22453
51142
17174
Giải năm
3412
Giải sáu
4352
1881
6116
Giải bảy
983
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
709
7,812,6
1,4,526
5,8237
742,8
852,3,6
1,2,56 
370,1,4
4,981,32,5
098
 
Ngày: 10/10/2018
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
782645
Giải nhất
35707
Giải nhì
17964
Giải ba
32676
64074
Giải tư
69387
64401
86310
98478
14287
43974
76789
Giải năm
1902
Giải sáu
0917
0828
0653
Giải bảy
520
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,201,2,7
010,7
020,3,8
2,53 
6,7245
453
764
0,1,82742,6,8
2,7872,9
89 
 
Ngày: 03/10/2018
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
936833
Giải nhất
20715
Giải nhì
74001
Giải ba
48232
35058
Giải tư
05021
14497
11075
59747
74521
25159
43872
Giải năm
1814
Giải sáu
8674
5562
2955
Giải bảy
575
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2214,5
3,6,7212
332,3
1,7,947
1,5,7255,8,9
 62
4,972,4,52
58 
594,7