|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 29 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Đồng Tháp 10/12/2018 |
Giải ba: 62929 - 08269 |
Bình Dương 07/12/2018 |
Giải bảy: 329 |
Bến Tre 04/12/2018 |
Giải tám: 29 |
Kiên Giang 02/12/2018 |
Giải tư: 83482 - 93129 - 68393 - 93267 - 39635 - 73651 - 77917 |
TP. HCM 01/12/2018 |
Giải ĐB: 407929 |
Đồng Nai 28/11/2018 |
Giải năm: 6529 |
Bến Tre 27/11/2018 |
Giải tư: 75917 - 92138 - 74606 - 49329 - 81202 - 00291 - 15744 |
Long An 24/11/2018 |
Giải bảy: 829 |
Vĩnh Long 23/11/2018 |
Giải tư: 17729 - 43621 - 24790 - 68373 - 54934 - 24562 - 30587 |
Bến Tre 20/11/2018 |
Giải sáu: 1929 - 7724 - 7608 |
Vũng Tàu 20/11/2018 |
Giải tám: 29 |
Đồng Nai 14/11/2018 |
Giải tư: 88567 - 91653 - 22915 - 18829 - 63449 - 99822 - 41789 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải sáu: 3646 - 5529 - 9653 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|