|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 86 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
22/08/2021 -
21/09/2021
Phú Yên 20/09/2021 |
Giải tư: 33291 - 36286 - 94060 - 27150 - 09066 - 11754 - 39681 |
Đà Nẵng 18/09/2021 |
Giải nhì: 84886 |
Thừa T. Huế 13/09/2021 |
Giải sáu: 2986 - 2068 - 8493 |
Đà Nẵng 11/09/2021 |
Giải sáu: 2322 - 0291 - 9986 |
Thừa T. Huế 06/09/2021 |
Giải sáu: 2857 - 7686 - 8273 |
Gia Lai 03/09/2021 |
Giải tư: 82718 - 08305 - 85039 - 19041 - 38286 - 57732 - 17732 |
Đà Nẵng 01/09/2021 |
Giải bảy: 486 |
Thừa T. Huế 30/08/2021 |
Giải tư: 60610 - 57486 - 21207 - 43766 - 73833 - 13805 - 64691 |
Kon Tum 29/08/2021 |
Giải tư: 08834 - 62213 - 14876 - 80711 - 90143 - 57586 - 64435 |
Đà Nẵng 28/08/2021 |
Giải năm: 5686 |
Đắk Lắk 24/08/2021 |
Giải tư: 85375 - 12918 - 83769 - 22286 - 58855 - 44271 - 78410 |
Quảng Nam 24/08/2021 |
Giải nhì: 84986 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|