|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 76 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Đắk Lắk 11/12/2018 |
Giải sáu: 8971 - 7800 - 8576 |
Phú Yên 10/12/2018 |
Giải tư: 28334 - 05710 - 94706 - 71176 - 13073 - 00692 - 07614 |
Thừa T. Huế 10/12/2018 |
Giải ĐB: 887976 |
Quảng Ngãi 08/12/2018 |
Giải nhì: 88876 |
Phú Yên 03/12/2018 |
Giải tư: 14061 - 64361 - 32176 - 19024 - 14898 - 95646 - 87503 |
Quảng Ngãi 01/12/2018 |
Giải tư: 74568 - 34776 - 09840 - 61648 - 30168 - 13123 - 40331 Giải sáu: 7548 - 4925 - 4176 |
Bình Định 29/11/2018 |
Giải ĐB: 867076 |
Khánh Hòa 28/11/2018 |
Giải ba: 73176 - 04781 |
Bình Định 15/11/2018 |
Giải nhì: 67076 |
Đắk Lắk 13/11/2018 |
Giải tư: 90249 - 62317 - 91530 - 20323 - 54412 - 82972 - 37376 Giải sáu: 9589 - 5776 - 5182 |
Quảng Nam 13/11/2018 |
Giải tư: 12102 - 30732 - 05390 - 37399 - 89376 - 16466 - 39188 Giải sáu: 3274 - 0739 - 4776 |
Khánh Hòa 11/11/2018 |
Giải tư: 92029 - 51235 - 49495 - 66784 - 22440 - 04600 - 54976 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|