|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 62 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Quảng Trị 20/01/2022 |
Giải tư: 93315 - 11215 - 87185 - 95391 - 42378 - 93250 - 68662 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải sáu: 1624 - 2162 - 6558 |
Quảng Trị 13/01/2022 |
Giải ba: 36162 - 03604 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải tư: 22120 - 95618 - 83768 - 83186 - 63773 - 02584 - 07662 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải tư: 50242 - 56297 - 87058 - 62862 - 64884 - 13390 - 08428 |
Phú Yên 03/01/2022 |
Giải tư: 02455 - 90702 - 74034 - 87715 - 04081 - 72762 - 35686 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải tư: 35023 - 99024 - 86465 - 96962 - 32815 - 50444 - 41192 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải bảy: 162 Giải tám: 62 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải tư: 38849 - 95665 - 64113 - 35162 - 36216 - 32240 - 92867 |
Đà Nẵng 25/12/2021 |
Giải ba: 21968 - 36162 |
Gia Lai 24/12/2021 |
Giải tư: 94480 - 45052 - 30545 - 92644 - 51062 - 68832 - 25735 |
Đắk Lắk 21/12/2021 |
Giải năm: 4562 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|