|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 61 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2021 -
21/04/2021
Đà Nẵng 21/04/2021 |
Giải tư: 93717 - 05219 - 03650 - 74864 - 63387 - 04655 - 08661 |
Đắk Lắk 20/04/2021 |
Giải tư: 44304 - 95011 - 46529 - 07929 - 53743 - 53861 - 00542 |
Phú Yên 19/04/2021 |
Giải nhì: 58961 |
Khánh Hòa 18/04/2021 |
Giải sáu: 4561 - 3571 - 7874 |
Gia Lai 16/04/2021 |
Giải ĐB: 269961 |
Quảng Nam 13/04/2021 |
Giải tư: 66812 - 24420 - 82665 - 95098 - 71661 - 20808 - 38105 |
Đắk Nông 10/04/2021 |
Giải tư: 04661 - 17189 - 42609 - 89656 - 64472 - 97925 - 54191 |
Quảng Bình 08/04/2021 |
Giải tư: 44277 - 61792 - 90304 - 68261 - 99135 - 71435 - 49587 |
Đắk Lắk 06/04/2021 |
Giải tám: 61 |
Quảng Nam 06/04/2021 |
Giải tư: 77507 - 41429 - 58368 - 30308 - 65361 - 15017 - 96913 |
Kon Tum 04/04/2021 |
Giải tám: 61 |
Quảng Bình 01/04/2021 |
Giải tám: 61 |
Đà Nẵng 31/03/2021 |
Giải tư: 51261 - 61985 - 34644 - 07808 - 53504 - 11797 - 96142 |
Khánh Hòa 24/03/2021 |
Giải tư: 12817 - 95210 - 97762 - 81006 - 80234 - 06161 - 56123 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|