|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 49 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2018 -
23/02/2018
Gia Lai 23/02/2018 |
Giải tư: 92086 - 25257 - 74120 - 40291 - 92349 - 53814 - 53407 |
Quảng Trị 22/02/2018 |
Giải tư: 32709 - 31971 - 02804 - 79861 - 70549 - 00897 - 90296 |
Quảng Bình 22/02/2018 |
Giải ba: 80269 - 01649 |
Đà Nẵng 21/02/2018 |
Giải năm: 9449 |
Đà Nẵng 17/02/2018 |
Giải năm: 4549 |
Quảng Trị 15/02/2018 |
Giải năm: 1249 Giải ĐB: 542849 |
Thừa T. Huế 12/02/2018 |
Giải tư: 53731 - 15790 - 04949 - 73431 - 32078 - 23245 - 46865 |
Ninh Thuận 02/02/2018 |
Giải sáu: 0927 - 6949 - 7853 |
Phú Yên 29/01/2018 |
Giải tư: 28049 - 94856 - 82237 - 41078 - 17712 - 88860 - 01492 |
Quảng Ngãi 27/01/2018 |
Giải tư: 06073 - 66730 - 19065 - 60649 - 72592 - 31734 - 79660 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|