|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 22 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Quảng Trị 24/11/2022 |
Giải tư: 57329 - 40276 - 40794 - 36720 - 02922 - 55306 - 51740 |
Đà Nẵng 23/11/2022 |
Giải tư: 61966 - 77122 - 88827 - 37610 - 57797 - 59670 - 92313 |
Khánh Hòa 20/11/2022 |
Giải tư: 38763 - 63522 - 62794 - 42994 - 80562 - 35604 - 21598 |
Quảng Ngãi 19/11/2022 |
Giải năm: 2922 |
Khánh Hòa 16/11/2022 |
Giải tư: 58377 - 67807 - 02310 - 39022 - 26692 - 20269 - 37940 |
Đắk Lắk 15/11/2022 |
Giải sáu: 5103 - 0422 - 8466 Giải tám: 22 |
Đà Nẵng 05/11/2022 |
Giải tám: 22 |
Đắk Lắk 01/11/2022 |
Giải tư: 13082 - 57195 - 76848 - 01396 - 38122 - 66914 - 75411 |
Quảng Nam 01/11/2022 |
Giải tư: 41022 - 53502 - 12627 - 22428 - 35032 - 13435 - 59452 |
Phú Yên 31/10/2022 |
Giải tư: 52336 - 90491 - 19984 - 50941 - 94722 - 96923 - 35582 |
Kon Tum 30/10/2022 |
Giải nhì: 95122 |
Thừa T. Huế 30/10/2022 |
Giải tư: 47643 - 50688 - 86695 - 50130 - 89010 - 99622 - 39849 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|