|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 12 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Thừa T. Huế 27/11/2022 |
Giải tư: 02426 - 15894 - 43212 - 80272 - 96936 - 29779 - 30998 |
Đà Nẵng 23/11/2022 |
Giải nhất: 30812 |
Phú Yên 21/11/2022 |
Giải tư: 73373 - 22111 - 32189 - 37012 - 11188 - 39184 - 94366 |
Quảng Nam 15/11/2022 |
Giải tư: 81923 - 43912 - 94788 - 48018 - 01228 - 92241 - 89387 |
Thừa T. Huế 13/11/2022 |
Giải ĐB: 207612 |
Đà Nẵng 12/11/2022 |
Giải ba: 92212 - 88113 |
Quảng Ngãi 12/11/2022 |
Giải nhì: 37512 |
Gia Lai 11/11/2022 |
Giải sáu: 9914 - 5265 - 1712 |
Bình Định 10/11/2022 |
Giải sáu: 3512 - 2089 - 8498 |
Đà Nẵng 09/11/2022 |
Giải tư: 22238 - 08975 - 94579 - 39726 - 56627 - 41252 - 08612 |
Ninh Thuận 04/11/2022 |
Giải tư: 52899 - 13238 - 74865 - 04566 - 20497 - 44192 - 81112 |
Đà Nẵng 02/11/2022 |
Giải tư: 00035 - 13471 - 45875 - 08712 - 39345 - 75752 - 68730 |
Quảng Nam 01/11/2022 |
Giải sáu: 5500 - 0151 - 9412 |
Thừa T. Huế 30/10/2022 |
Giải sáu: 9712 - 7828 - 4855 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|