|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Đắk Lắk 11/12/2018 |
Giải tư: 06321 - 34695 - 37378 - 99017 - 46295 - 79611 - 23229 |
Quảng Nam 11/12/2018 |
Giải tư: 45238 - 16195 - 52714 - 48380 - 10202 - 87711 - 21478 |
Thừa T. Huế 10/12/2018 |
Giải sáu: 6729 - 7525 - 3111 |
Khánh Hòa 09/12/2018 |
Giải tư: 30724 - 71761 - 77279 - 31934 - 75011 - 90419 - 17655 |
Bình Định 29/11/2018 |
Giải năm: 5411 |
Phú Yên 26/11/2018 |
Giải ĐB: 120411 |
Khánh Hòa 25/11/2018 |
Giải tư: 46111 - 74221 - 50812 - 97707 - 84844 - 80854 - 73243 |
Đà Nẵng 21/11/2018 |
Giải ba: 20765 - 57711 |
Khánh Hòa 21/11/2018 |
Giải năm: 2911 Giải ĐB: 185011 |
Quảng Nam 20/11/2018 |
Giải tư: 58226 - 65351 - 24874 - 51828 - 74011 - 07107 - 48616 |
Kon Tum 18/11/2018 |
Giải năm: 0311 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|