|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 97 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải nhì: 78797 - 48541 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải ba: 77833 - 47386 - 77768 - 37997 - 13541 - 78878 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải sáu: 229 - 597 - 329 |
Quảng Ninh 11/01/2022 |
Giải nhì: 04497 - 26217 |
Hải Phòng 31/12/2021 |
Giải nhì: 87843 - 42697 |
Hà Nội 30/12/2021 |
Giải năm: 2678 - 3667 - 6402 - 8797 - 4676 - 9669 |
Thái Bình 26/12/2021 |
Giải ba: 76616 - 09073 - 66644 - 21951 - 56597 - 73381 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|