|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 48 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải tư: 5148 - 3989 - 1540 - 4501 Giải bảy: 54 - 12 - 11 - 48 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải năm: 7643 - 2127 - 0441 - 0554 - 6448 - 9387 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải ba: 99699 - 08029 - 09515 - 38356 - 07933 - 83348 Giải năm: 2802 - 2552 - 4355 - 0548 - 4218 - 5636 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải ba: 56864 - 06136 - 53050 - 68948 - 67981 - 42681 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải sáu: 848 - 337 - 163 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải năm: 5309 - 9500 - 3344 - 4087 - 7992 - 8848 |
Hải Phòng 31/12/2021 |
Giải sáu: 848 - 991 - 747 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 08/05/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
|
|
|