|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 02 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải ba: 87724 - 97300 - 07530 - 57907 - 92902 - 82203 |
Nam Định 08/12/2018 |
Giải nhất: 11002 Giải tư: 5232 - 6601 - 5398 - 6602 |
Hải Phòng 30/11/2018 |
Giải tư: 2849 - 7375 - 4544 - 0802 |
Hà Nội 29/11/2018 |
Giải năm: 7177 - 6947 - 6916 - 1102 - 7644 - 5332 |
Thái Bình 25/11/2018 |
Giải năm: 3218 - 4002 - 0897 - 8500 - 6322 - 5398 |
Hải Phòng 23/11/2018 |
Giải bảy: 11 - 02 - 74 - 73 |
Bắc Ninh 21/11/2018 |
Giải tư: 1702 - 5150 - 3959 - 0835 |
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải ba: 27322 - 34387 - 69206 - 36317 - 39271 - 91802 |
Nam Định 17/11/2018 |
Giải ĐB: 96702 |
Quảng Ninh 13/11/2018 |
Giải bảy: 30 - 82 - 77 - 02 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|