|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Đồng Tháp 19/11/2018 |
Giải năm: 2490 |
Cà Mau 19/11/2018 |
Giải sáu: 8090 - 5891 - 3640 |
Kiên Giang 18/11/2018 |
Giải năm: 9190 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải ba: 71490 - 96061 |
Bình Thuận 15/11/2018 |
Giải tư: 43569 - 52436 - 49727 - 96124 - 43935 - 11382 - 60590 |
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải sáu: 4790 - 6364 - 5739 |
Đà Lạt 11/11/2018 |
Giải ba: 92990 - 13783 |
TP. HCM 10/11/2018 |
Giải năm: 2890 |
Trà Vinh 09/11/2018 |
Giải tư: 35518 - 41238 - 43937 - 04890 - 04657 - 79658 - 63285 |
An Giang 08/11/2018 |
Giải năm: 2390 |
An Giang 01/11/2018 |
Giải tư: 35772 - 20565 - 55380 - 10921 - 79205 - 68790 - 30879 |
Sóc Trăng 31/10/2018 |
Giải tư: 48528 - 88389 - 91690 - 60030 - 21785 - 89766 - 05914 |
Bạc Liêu 30/10/2018 |
Giải sáu: 1103 - 6464 - 7990 |
Đồng Tháp 29/10/2018 |
Giải ba: 28814 - 10390 |
Đồng Nai 24/10/2018 |
Giải ba: 92490 - 39253 |
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải tư: 13132 - 81179 - 49816 - 58747 - 44295 - 52890 - 08415 |
Đồng Tháp 22/10/2018 |
Giải tư: 22926 - 29092 - 21049 - 73661 - 12811 - 10290 - 59207 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
|
|
|