|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 76 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Bình Dương 17/01/2020 |
Giải nhì: 38776 |
Cần Thơ 15/01/2020 |
Giải sáu: 5583 - 1838 - 4276 |
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải tư: 65729 - 53261 - 55766 - 12224 - 17137 - 74075 - 31376 Giải năm: 5676 |
Đồng Tháp 06/01/2020 |
Giải tư: 08057 - 41837 - 22255 - 56202 - 84010 - 90776 - 13645 Giải ĐB: 661676 |
Kiên Giang 05/01/2020 |
Giải bảy: 376 |
Vĩnh Long 03/01/2020 |
Giải tư: 22342 - 49776 - 00116 - 51642 - 23297 - 26239 - 17600 |
Bến Tre 31/12/2019 |
Giải ba: 15289 - 33876 |
TP. HCM 30/12/2019 |
Giải tư: 43776 - 97114 - 43215 - 67286 - 37885 - 37084 - 92841 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải tư: 37474 - 62310 - 13583 - 55740 - 07976 - 97646 - 75938 |
An Giang 26/12/2019 |
Giải tư: 68276 - 79571 - 60811 - 02688 - 44468 - 94614 - 89133 |
Bến Tre 24/12/2019 |
Giải tư: 95976 - 53512 - 37090 - 77248 - 43455 - 44054 - 48036 |
TP. HCM 21/12/2019 |
Giải tư: 59692 - 92086 - 50614 - 65136 - 83096 - 85076 - 26260 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|