|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải sáu: 6649 - 9664 - 7180 |
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải tư: 47467 - 05644 - 44164 - 84656 - 49661 - 49121 - 53912 |
An Giang 18/10/2018 |
Giải sáu: 9864 - 0184 - 5588 |
Cần Thơ 17/10/2018 |
Giải tư: 90489 - 94107 - 83977 - 61784 - 86264 - 02962 - 08847 |
Long An 13/10/2018 |
Giải ba: 03364 - 54465 |
Đồng Nai 10/10/2018 |
Giải nhì: 17964 |
Bến Tre 09/10/2018 |
Giải tư: 95223 - 65352 - 88839 - 03260 - 66564 - 54782 - 15587 |
Vĩnh Long 28/09/2018 |
Giải ba: 27181 - 19864 |
An Giang 27/09/2018 |
Giải ba: 23564 - 25906 |
Cần Thơ 26/09/2018 |
Giải tư: 44259 - 45364 - 05216 - 32098 - 90738 - 02331 - 97886 Giải ĐB: 724764 |
Kiên Giang 23/09/2018 |
Giải sáu: 6164 - 3340 - 5645 |
Bình Dương 21/09/2018 |
Giải ba: 61564 - 18995 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|