|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 60 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
TP. HCM 23/01/2021 |
Giải tư: 22206 - 69608 - 23834 - 96008 - 82560 - 00356 - 31298 |
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải ĐB: 702360 |
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải sáu: 9351 - 0190 - 8860 |
Bạc Liêu 19/01/2021 |
Giải sáu: 8796 - 8479 - 1760 Giải tám: 60 |
Long An 16/01/2021 |
Giải tư: 67494 - 29989 - 76667 - 52488 - 45342 - 25918 - 63260 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải sáu: 5164 - 8260 - 5570 |
Sóc Trăng 13/01/2021 |
Giải tư: 84432 - 87560 - 19685 - 23941 - 92071 - 64314 - 15793 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải tư: 56533 - 27886 - 55899 - 18600 - 97026 - 45460 - 51488 |
Bình Phước 09/01/2021 |
Giải tư: 24609 - 78991 - 29043 - 69812 - 65260 - 48953 - 49374 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải nhì: 41860 Giải ĐB: 768660 |
Vũng Tàu 05/01/2021 |
Giải nhất: 91460 |
Đà Lạt 03/01/2021 |
Giải tư: 43110 - 91817 - 43728 - 42486 - 71125 - 63824 - 89560 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
|
|
|