|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Đồng Nai 15/01/2020 |
Giải tư: 62155 - 51590 - 14041 - 84248 - 32744 - 58997 - 11273 |
TP. HCM 13/01/2020 |
Giải sáu: 3144 - 2011 - 8465 |
Kiên Giang 12/01/2020 |
Giải tư: 54723 - 32578 - 86732 - 25103 - 59945 - 23953 - 58044 |
Bình Dương 10/01/2020 |
Giải tư: 39215 - 78664 - 70144 - 43896 - 11994 - 52607 - 99367 |
An Giang 09/01/2020 |
Giải nhất: 55544 Giải tư: 46466 - 10644 - 87296 - 75190 - 46265 - 81066 - 73129 Giải sáu: 3044 - 9390 - 4313 |
Bình Dương 03/01/2020 |
Giải tư: 91544 - 27614 - 79574 - 42212 - 41272 - 25299 - 47459 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải sáu: 7225 - 2644 - 4557 |
Vĩnh Long 27/12/2019 |
Giải sáu: 7839 - 7650 - 7244 |
Tây Ninh 26/12/2019 |
Giải nhất: 71344 |
Vĩnh Long 20/12/2019 |
Giải nhì: 72544 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|