|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 13 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Bến Tre 11/12/2018 |
Giải tư: 69750 - 55013 - 19823 - 86852 - 61549 - 45470 - 12524 |
TP. HCM 08/12/2018 |
Giải tư: 86000 - 64613 - 94321 - 42402 - 22400 - 36509 - 49781 |
Đồng Nai 05/12/2018 |
Giải ba: 50313 - 44997 |
Long An 01/12/2018 |
Giải năm: 9213 |
Vĩnh Long 30/11/2018 |
Giải ba: 31513 - 31693 |
Bình Dương 23/11/2018 |
Giải ba: 96751 - 29613 |
An Giang 22/11/2018 |
Giải sáu: 0962 - 4113 - 1446 |
Đồng Nai 21/11/2018 |
Giải ba: 16013 - 46379 |
TP. HCM 19/11/2018 |
Giải sáu: 5413 - 2098 - 9499 |
TP. HCM 17/11/2018 |
Giải sáu: 6013 - 5058 - 4481 Giải ĐB: 284513 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải ba: 02213 - 42598 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|