|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
An Giang 22/10/2020 |
Giải sáu: 2806 - 5730 - 8647 |
Vũng Tàu 20/10/2020 |
Giải sáu: 8516 - 7642 - 2406 |
Đồng Tháp 19/10/2020 |
Giải tư: 36622 - 54758 - 88346 - 31338 - 94006 - 97120 - 21236 |
TP. HCM 12/10/2020 |
Giải năm: 5006 |
Đồng Tháp 12/10/2020 |
Giải sáu: 9690 - 3649 - 3206 |
Tây Ninh 08/10/2020 |
Giải bảy: 706 Giải ĐB: 453006 |
Bến Tre 06/10/2020 |
Giải tư: 43518 - 63221 - 07926 - 63818 - 78006 - 97537 - 08301 |
Đồng Tháp 05/10/2020 |
Giải tư: 94165 - 75406 - 54127 - 16267 - 79558 - 97677 - 70565 |
Tiền Giang 04/10/2020 |
Giải tư: 87522 - 12063 - 00082 - 71206 - 58833 - 57471 - 55440 Giải tám: 06 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|