|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 79 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2021 -
21/04/2021
Quảng Nam 20/04/2021 |
Giải tư: 67879 - 29060 - 64195 - 28371 - 24984 - 88045 - 85767 Giải ĐB: 159979 |
Phú Yên 19/04/2021 |
Giải năm: 6479 |
Khánh Hòa 18/04/2021 |
Giải tư: 27684 - 68194 - 38097 - 70786 - 78111 - 80279 - 17439 |
Gia Lai 16/04/2021 |
Giải sáu: 7085 - 5715 - 3779 |
Kon Tum 11/04/2021 |
Giải tư: 42834 - 20201 - 84067 - 11289 - 82879 - 52847 - 22564 |
Quảng Trị 08/04/2021 |
Giải ba: 00769 - 80879 |
Đà Nẵng 07/04/2021 |
Giải sáu: 3034 - 8848 - 6679 |
Đắk Lắk 06/04/2021 |
Giải nhì: 96179 |
Phú Yên 05/04/2021 |
Giải tư: 44441 - 57008 - 27203 - 79079 - 90585 - 98997 - 04741 |
Quảng Trị 01/04/2021 |
Giải nhì: 38279 |
Kon Tum 28/03/2021 |
Giải nhất: 50679 |
Quảng Ngãi 27/03/2021 |
Giải tư: 18900 - 38079 - 43904 - 06954 - 63597 - 59066 - 63454 |
Quảng Bình 25/03/2021 |
Giải tư: 14179 - 11875 - 82983 - 84436 - 90494 - 89445 - 23099 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|