|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 39 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
27/03/2024 -
26/04/2024
Ninh Thuận 26/04/2024 |
Giải ĐB: 780439 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải nhất: 16539 |
Đắk Lắk 23/04/2024 |
Giải tư: 55416 - 36539 - 09787 - 81377 - 56768 - 16140 - 55567 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải tư: 61471 - 42185 - 72739 - 39051 - 63788 - 42453 - 49378 |
Thừa T. Huế 21/04/2024 |
Giải năm: 0839 Giải sáu: 9222 - 5074 - 0639 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải nhì: 62139 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải ba: 95018 - 24739 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải nhất: 16039 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải sáu: 3913 - 4239 - 4890 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải tư: 11636 - 66695 - 07247 - 06473 - 24539 - 54168 - 16152 |
Bình Định 04/04/2024 |
Giải bảy: 939 |
Quảng Bình 04/04/2024 |
Giải tư: 76739 - 66768 - 96024 - 35780 - 49429 - 23121 - 00044 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải tư: 18939 - 58746 - 38236 - 50087 - 03793 - 85437 - 58045 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải sáu: 2807 - 8469 - 4139 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải tư: 04715 - 05786 - 28160 - 56339 - 00256 - 75762 - 06473 |
Quảng Bình 28/03/2024 |
Giải nhất: 01239 Giải ba: 66627 - 59439 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 05/05/2024
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 4 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
21 Lần |
3 |
|
1 |
18 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
21 Lần |
3 |
|
18 Lần |
6 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
5 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
14 Lần |
3 |
|
|
|
|