|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 60 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Kon Tum 18/11/2018 |
Giải tư: 28230 - 39547 - 66131 - 12070 - 64383 - 96250 - 30160 Giải bảy: 460 |
Bình Định 15/11/2018 |
Giải tám: 60 |
Quảng Bình 15/11/2018 |
Giải ĐB: 385960 |
Khánh Hòa 14/11/2018 |
Giải tư: 88344 - 14234 - 96257 - 15048 - 18909 - 56647 - 03160 Giải sáu: 4728 - 7235 - 1260 |
Quảng Ngãi 10/11/2018 |
Giải ba: 31403 - 24660 |
Quảng Trị 08/11/2018 |
Giải nhất: 10360 |
Khánh Hòa 07/11/2018 |
Giải ba: 85850 - 56060 |
Thừa T. Huế 05/11/2018 |
Giải tám: 60 |
Kon Tum 04/11/2018 |
Giải tư: 82637 - 98444 - 25077 - 73360 - 10900 - 94795 - 43978 |
Gia Lai 26/10/2018 |
Giải sáu: 4349 - 2521 - 2860 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|