|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/10/2018 -
20/11/2018
Thừa T. Huế 19/11/2018 |
Giải năm: 6640 |
Đà Nẵng 17/11/2018 |
Giải tư: 72325 - 34427 - 22493 - 58221 - 67140 - 57963 - 02407 |
Quảng Ngãi 17/11/2018 |
Giải tư: 03053 - 67898 - 41113 - 62349 - 90742 - 76267 - 90140 |
Quảng Trị 15/11/2018 |
Giải năm: 3240 |
Quảng Bình 15/11/2018 |
Giải sáu: 9340 - 4336 - 9787 |
Đắk Lắk 13/11/2018 |
Giải bảy: 740 |
Khánh Hòa 11/11/2018 |
Giải tư: 92029 - 51235 - 49495 - 66784 - 22440 - 04600 - 54976 |
Quảng Bình 08/11/2018 |
Giải sáu: 5426 - 3748 - 4040 |
Đà Nẵng 07/11/2018 |
Giải sáu: 6892 - 8816 - 6740 Giải ĐB: 190540 |
Quảng Bình 25/10/2018 |
Giải sáu: 3649 - 5496 - 0640 |
Kon Tum 21/10/2018 |
Giải sáu: 2240 - 8214 - 6304 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|