|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 77 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
31/03/2024 -
30/04/2024
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải ĐB: 15877 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải ba: 31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002 Giải sáu: 551 - 477 - 460 Giải bảy: 19 - 93 - 77 - 37 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải tư: 0777 - 9136 - 6698 - 2988 Giải sáu: 095 - 465 - 777 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải ba: 60597 - 77441 - 98277 - 62191 - 30322 - 97918 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải nhì: 47577 - 69280 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải năm: 9443 - 9241 - 5284 - 9798 - 4277 - 7296 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải nhì: 24789 - 50177 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải năm: 8906 - 2314 - 0248 - 6777 - 3183 - 8562 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/05/2024
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
2 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
|
|
|