|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 73 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/07/2024 -
10/08/2024
Quảng Ninh 06/08/2024 |
Giải ba: 40117 - 99471 - 58536 - 51019 - 82419 - 39173 |
Hải Phòng 02/08/2024 |
Giải năm: 7701 - 7727 - 1973 - 6159 - 7337 - 4980 |
Thái Bình 28/07/2024 |
Giải bảy: 77 - 13 - 45 - 73 |
Hà Nội 25/07/2024 |
Giải tư: 6873 - 7774 - 7866 - 2022 |
Bắc Ninh 24/07/2024 |
Giải ba: 60936 - 13546 - 50885 - 40173 - 78030 - 91900 |
Quảng Ninh 23/07/2024 |
Giải ba: 94591 - 25572 - 45486 - 38637 - 33134 - 77273 |
Hà Nội 22/07/2024 |
Giải tư: 6873 - 7712 - 0316 - 8598 |
Thái Bình 21/07/2024 |
Giải năm: 6881 - 2232 - 1351 - 6073 - 6580 - 3976 |
Hải Phòng 19/07/2024 |
Giải tư: 0924 - 5666 - 2745 - 9173 |
Hà Nội 18/07/2024 |
Giải năm: 1392 - 1973 - 1714 - 1977 - 0669 - 1729 |
Bắc Ninh 17/07/2024 |
Giải nhì: 08873 - 94181 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/09/2024
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
03
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
3 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
2 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
17 Lần |
4 |
|
|
|
|