|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 71 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải ba: 50923 - 52161 - 94571 - 45049 - 22063 - 12002 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải bảy: 15 - 76 - 85 - 71 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải năm: 8886 - 7271 - 3378 - 9059 - 4262 - 2858 Giải bảy: 13 - 35 - 71 - 99 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải năm: 7271 - 0472 - 4405 - 3653 - 0336 - 1701 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải năm: 0734 - 8998 - 7569 - 2665 - 0306 - 5171 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải năm: 4814 - 3518 - 3749 - 8784 - 0871 - 9809 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải ba: 73443 - 21480 - 97489 - 88629 - 59071 - 00881 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải ba: 87526 - 92979 - 11171 - 46875 - 96595 - 73614 Giải bảy: 39 - 14 - 63 - 71 |
Thái Bình 03/01/2021 |
Giải ba: 95706 - 88054 - 51171 - 53041 - 78424 - 18868 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải ĐB: 85971 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|