|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Nam Định 23/01/2021 |
Giải ĐB: 57860 |
Hà Nội 21/01/2021 |
Giải tư: 9658 - 2580 - 7860 - 6652 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải ba: 97864 - 15467 - 16200 - 33137 - 19032 - 27560 |
Hải Phòng 15/01/2021 |
Giải ba: 21460 - 45322 - 08942 - 64777 - 99903 - 68603 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải bảy: 60 - 04 - 10 - 95 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải sáu: 188 - 146 - 460 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải bảy: 41 - 07 - 60 - 35 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải tư: 4433 - 1343 - 3747 - 7960 |
Thái Bình 03/01/2021 |
Giải nhì: 95760 - 90752 Giải năm: 4852 - 3728 - 0060 - 4514 - 8855 - 5704 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|