|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 49 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Nam Định 20/10/2018 |
Giải năm: 7883 - 4890 - 7025 - 7849 - 0149 - 6971 Giải bảy: 49 - 13 - 80 - 66 |
Hà Nội 18/10/2018 |
Giải năm: 4122 - 6096 - 5939 - 7412 - 0949 - 9477 |
Quảng Ninh 16/10/2018 |
Giải năm: 5675 - 1449 - 7035 - 6373 - 0023 - 6964 Giải bảy: 11 - 49 - 01 - 76 |
Hà Nội 11/10/2018 |
Giải năm: 8889 - 5349 - 7432 - 5305 - 7879 - 3096 |
Nam Định 06/10/2018 |
Giải ba: 75595 - 46780 - 86941 - 33873 - 30949 - 82343 |
Quảng Ninh 25/09/2018 |
Giải ba: 23147 - 94734 - 86411 - 41723 - 49455 - 35449 Giải năm: 4337 - 1504 - 6374 - 5008 - 6549 - 1387 |
Hà Nội 24/09/2018 |
Giải nhì: 73263 - 18649 Giải năm: 4586 - 4461 - 6519 - 2101 - 3949 - 2044 |
Thái Bình 23/09/2018 |
Giải ba: 42431 - 29249 - 41410 - 54961 - 60765 - 61044 |
Hải Phòng 21/09/2018 |
Giải tư: 0412 - 1704 - 1549 - 2348 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|