|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Nam Định 23/01/2021 |
Giải năm: 4768 - 3530 - 9114 - 2694 - 2311 - 0920 Giải sáu: 146 - 648 - 511 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải nhì: 55911 - 27740 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải nhì: 65216 - 77011 |
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải ba: 01251 - 21080 - 30073 - 33311 - 23663 - 69008 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải sáu: 411 - 379 - 906 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải tư: 2573 - 9123 - 3390 - 3611 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải nhì: 74911 - 44677 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải bảy: 81 - 14 - 08 - 11 |
Hà Nội 31/12/2020 |
Giải bảy: 11 - 08 - 00 - 69 |
Quảng Ninh 29/12/2020 |
Giải ĐB: 63111 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải năm: 3314 - 6763 - 9311 - 0074 - 8849 - 5364 |
Nam Định 26/12/2020 |
Giải năm: 0732 - 7173 - 7149 - 0911 - 2174 - 7286 |
Hải Phòng 25/12/2020 |
Giải ba: 27712 - 52203 - 51451 - 37235 - 42452 - 12511 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|