|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2020 -
21/01/2021
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải ba: 53491 - 00084 |
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải tư: 39511 - 95191 - 64248 - 99649 - 86825 - 33641 - 66761 |
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải sáu: 9254 - 8700 - 9991 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải ba: 60646 - 25991 |
An Giang 14/01/2021 |
Giải ba: 37382 - 40591 |
Tiền Giang 10/01/2021 |
Giải sáu: 5208 - 6336 - 1291 |
Đà Lạt 10/01/2021 |
Giải ba: 22989 - 78591 |
Bình Phước 09/01/2021 |
Giải tư: 24609 - 78991 - 29043 - 69812 - 65260 - 48953 - 49374 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải tư: 68758 - 46179 - 80092 - 05586 - 55590 - 53294 - 35591 |
Bến Tre 05/01/2021 |
Giải ĐB: 231991 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải tư: 74391 - 52329 - 22843 - 20521 - 46477 - 69086 - 83924 |
Bạc Liêu 29/12/2020 |
Giải sáu: 9866 - 4600 - 9091 |
Sóc Trăng 23/12/2020 |
Giải tư: 33973 - 94271 - 53487 - 20281 - 27891 - 13436 - 31190 |
Bến Tre 22/12/2020 |
Giải tư: 51980 - 55782 - 09942 - 62191 - 73943 - 36335 - 77044 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 01/05/2024
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
30
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
2 |
|
21 Lần |
3 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
9 Lần |
5 |
|
4 |
7 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
6 |
16 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
4 |
|
20 Lần |
4 |
|
8 |
24 Lần |
0 |
|
22 Lần |
5 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|