|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 75 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Quảng Trị 20/01/2022 |
Giải ĐB: 264975 |
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải ba: 40627 - 93575 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải tư: 80016 - 13396 - 26515 - 12652 - 14775 - 84847 - 19556 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải sáu: 4872 - 2529 - 0075 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải tư: 40547 - 64173 - 38268 - 48975 - 96122 - 67707 - 48046 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải tư: 91860 - 80802 - 80447 - 19634 - 23175 - 69543 - 05370 |
Quảng Nam 04/01/2022 |
Giải tư: 77795 - 02075 - 78605 - 98891 - 10056 - 79907 - 02751 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải sáu: 1340 - 8093 - 8575 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải tám: 75 |
Ninh Thuận 24/12/2021 |
Giải tư: 27802 - 21655 - 12075 - 97749 - 06669 - 59266 - 41700 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|