|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 68 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Quảng Ngãi 23/01/2021 |
Giải ĐB: 668668 |
Gia Lai 22/01/2021 |
Giải tư: 28586 - 91065 - 94814 - 05665 - 80168 - 42676 - 40935 |
Quảng Trị 21/01/2021 |
Giải tư: 59021 - 47597 - 92568 - 81998 - 61074 - 82292 - 78382 Giải sáu: 0576 - 1168 - 2164 |
Phú Yên 18/01/2021 |
Giải năm: 8568 |
Kon Tum 17/01/2021 |
Giải bảy: 568 |
Bình Định 07/01/2021 |
Giải sáu: 9368 - 6982 - 8068 |
Phú Yên 04/01/2021 |
Giải ba: 10249 - 31568 Giải tư: 35192 - 72568 - 00871 - 59013 - 56821 - 57548 - 44510 |
Kon Tum 03/01/2021 |
Giải tư: 65968 - 33093 - 67288 - 64559 - 91933 - 12933 - 31868 |
Đà Nẵng 02/01/2021 |
Giải tư: 92401 - 71525 - 52795 - 38698 - 55787 - 85368 - 94775 Giải năm: 2868 |
Đắk Lắk 29/12/2020 |
Giải tư: 22268 - 55450 - 01974 - 72931 - 02060 - 17133 - 48880 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|