|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 61 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Đà Nẵng 23/01/2021 |
Giải nhì: 10661 |
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải sáu: 9661 - 1499 - 6108 |
Kon Tum 17/01/2021 |
Giải tư: 60430 - 60671 - 87886 - 14061 - 92776 - 48001 - 59487 |
Quảng Ngãi 16/01/2021 |
Giải ĐB: 631761 |
Kon Tum 10/01/2021 |
Giải sáu: 9217 - 3863 - 7261 |
Khánh Hòa 10/01/2021 |
Giải bảy: 661 |
Quảng Trị 07/01/2021 |
Giải tư: 22674 - 01900 - 17761 - 68279 - 31833 - 19377 - 49251 |
Ninh Thuận 01/01/2021 |
Giải tư: 46777 - 96999 - 16461 - 38726 - 29057 - 82289 - 10610 |
Quảng Trị 31/12/2020 |
Giải tư: 60033 - 61384 - 73061 - 42516 - 37749 - 19073 - 48301 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải tư: 53714 - 49993 - 29061 - 84726 - 80375 - 65988 - 59838 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|