|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 47 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Quảng Ngãi 23/01/2021 |
Giải năm: 4247 |
Ninh Thuận 22/01/2021 |
Giải tư: 96351 - 74957 - 72047 - 49600 - 79778 - 55136 - 38570 |
Phú Yên 11/01/2021 |
Giải ba: 81332 - 55847 |
Đà Nẵng 09/01/2021 |
Giải ba: 14926 - 43947 |
Quảng Ngãi 09/01/2021 |
Giải tư: 88420 - 99047 - 47985 - 59319 - 17042 - 91262 - 83639 Giải sáu: 6886 - 4486 - 6547 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải tư: 26114 - 93088 - 56138 - 35326 - 10155 - 40947 - 02234 |
Quảng Ngãi 02/01/2021 |
Giải nhì: 98547 |
Ninh Thuận 01/01/2021 |
Giải ba: 07141 - 58747 |
Quảng Nam 29/12/2020 |
Giải ba: 46767 - 33547 |
Khánh Hòa 27/12/2020 |
Giải năm: 2647 |
Quảng Trị 24/12/2020 |
Giải sáu: 3535 - 4847 - 0397 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|