|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
22/08/2021 -
21/09/2021
Đà Nẵng 18/09/2021 |
Giải năm: 7723 |
Quảng Ngãi 18/09/2021 |
Giải sáu: 4723 - 9542 - 4338 |
Ninh Thuận 17/09/2021 |
Giải tư: 53853 - 21923 - 30340 - 44340 - 44254 - 58170 - 16949 |
Đắk Lắk 14/09/2021 |
Giải tư: 62618 - 30505 - 63023 - 92980 - 19776 - 86029 - 13643 |
Kon Tum 12/09/2021 |
Giải tám: 23 |
Gia Lai 10/09/2021 |
Giải bảy: 223 |
Đắk Lắk 31/08/2021 |
Giải tư: 02928 - 72002 - 45639 - 08123 - 57929 - 34558 - 90445 |
Quảng Nam 31/08/2021 |
Giải tư: 44123 - 18835 - 07633 - 56577 - 42878 - 66287 - 62405 |
Đắk Lắk 24/08/2021 |
Giải sáu: 8119 - 5323 - 3042 |
Phú Yên 23/08/2021 |
Giải tư: 88370 - 88543 - 71323 - 02889 - 88916 - 00615 - 13475 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|