|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Gia Lai 22/01/2021 |
Giải sáu: 4811 - 8520 - 8921 |
Quảng Trị 21/01/2021 |
Giải ba: 09620 - 62636 |
Đắk Lắk 19/01/2021 |
Giải tư: 72302 - 86338 - 70137 - 41423 - 01520 - 01837 - 18412 |
Quảng Nam 19/01/2021 |
Giải nhì: 15020 |
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải ba: 25176 - 25620 |
Khánh Hòa 17/01/2021 |
Giải sáu: 2174 - 9118 - 2720 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải bảy: 120 |
Quảng Ngãi 09/01/2021 |
Giải tư: 88420 - 99047 - 47985 - 59319 - 17042 - 91262 - 83639 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải tư: 49440 - 16551 - 15279 - 98564 - 04120 - 30463 - 46077 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải bảy: 820 |
Kon Tum 03/01/2021 |
Giải ba: 12520 - 58630 Giải ĐB: 638720 |
Ninh Thuận 01/01/2021 |
Giải nhì: 14720 |
Khánh Hòa 30/12/2020 |
Giải tư: 59514 - 22720 - 55049 - 78176 - 12083 - 84986 - 65398 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|