|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 13 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải ba: 10796 - 68413 |
Quảng Trị 18/04/2024 |
Giải nhì: 70113 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải sáu: 5997 - 8213 - 9185 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải năm: 8613 |
Thừa T. Huế 15/04/2024 |
Giải ba: 94213 - 58888 Giải tư: 47148 - 79999 - 49213 - 22807 - 48046 - 93799 - 30152 Giải tám: 13 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải sáu: 3913 - 4239 - 4890 |
Khánh Hòa 10/04/2024 |
Giải tư: 02513 - 42784 - 54849 - 92229 - 68425 - 17801 - 30652 Giải sáu: 6143 - 9713 - 8380 |
Khánh Hòa 07/04/2024 |
Giải tư: 85216 - 48697 - 42870 - 73019 - 16547 - 06113 - 40138 |
Đà Nẵng 06/04/2024 |
Giải sáu: 3901 - 0674 - 1813 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải ba: 89502 - 90713 |
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải tư: 00850 - 61398 - 68514 - 56449 - 94286 - 82413 - 55070 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 02/05/2024
07
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
91
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
5 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|