|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải ba: 86811 - 87469 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải tư: 14184 - 36074 - 39297 - 25331 - 03336 - 60411 - 92149 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải sáu: 5307 - 9172 - 8611 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải tư: 85152 - 03994 - 00111 - 63873 - 68882 - 25680 - 82432 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải tư: 88915 - 35060 - 19958 - 38918 - 53011 - 90658 - 39844 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 |
Đắk Lắk 09/04/2024 |
Giải ba: 00760 - 28511 |
Khánh Hòa 07/04/2024 |
Giải bảy: 811 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải tám: 11 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải ĐB: 181411 |
Gia Lai 05/04/2024 |
Giải sáu: 4224 - 4511 - 2017 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải sáu: 8770 - 3051 - 3111 |
Quảng Ngãi 30/03/2024 |
Giải sáu: 6860 - 5479 - 3111 |
Khánh Hòa 24/03/2024 |
Giải tư: 34365 - 11011 - 29706 - 72307 - 24179 - 28765 - 95735 |
Quảng Ngãi 23/03/2024 |
Giải ĐB: 805911 |
Quảng Trị 21/03/2024 |
Giải sáu: 9211 - 2908 - 0443 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 02/05/2024
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
16 Lần |
7 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
12 Lần |
3 |
|
|
|
|