|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/07/2024 -
10/08/2024
Nam Định 10/08/2024 |
Giải ba: 09929 - 33521 - 20896 - 61390 - 99829 - 11440 |
Hà Nội 08/08/2024 |
Giải tư: 9591 - 7890 - 5500 - 4987 |
Hà Nội 01/08/2024 |
Giải năm: 8951 - 0279 - 3596 - 4835 - 7383 - 2290 |
Quảng Ninh 30/07/2024 |
Giải tư: 4847 - 2756 - 2890 - 7261 |
Nam Định 27/07/2024 |
Giải năm: 9028 - 9428 - 3629 - 7390 - 9180 - 9994 |
Thái Bình 21/07/2024 |
Giải ĐB: 10190 |
Nam Định 20/07/2024 |
Giải bảy: 16 - 62 - 42 - 90 |
Hải Phòng 19/07/2024 |
Giải năm: 9598 - 8190 - 9399 - 3052 - 6707 - 5148 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/06/2025
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
29
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
29
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
47
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
70
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
12 Lần |
0 |
|
0 |
5 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
1 |
5 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
5 Lần |
2 |
|
5 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
1 |
|
|
|
|