|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 46 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/07/2024 -
10/08/2024
Nam Định 10/08/2024 |
Giải sáu: 772 - 946 - 549 |
Hà Nội 05/08/2024 |
Giải năm: 5746 - 6613 - 7850 - 2319 - 5675 - 8119 |
Nam Định 03/08/2024 |
Giải ba: 47388 - 98016 - 59446 - 46241 - 99501 - 12197 |
Hà Nội 01/08/2024 |
Giải ba: 04532 - 35135 - 86589 - 01612 - 13404 - 49646 |
Hà Nội 29/07/2024 |
Giải năm: 8655 - 3814 - 1415 - 3246 - 6892 - 7606 |
Thái Bình 28/07/2024 |
Giải năm: 1565 - 3188 - 9911 - 7113 - 3902 - 1846 |
Bắc Ninh 24/07/2024 |
Giải ba: 60936 - 13546 - 50885 - 40173 - 78030 - 91900 |
Hà Nội 15/07/2024 |
Giải tư: 4649 - 7841 - 5946 - 3334 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/09/2024
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
36
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
03
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
3 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
2 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
17 Lần |
4 |
|
|
|
|